STT
|
Cá nhân, tổ chức tài trợ
|
Số tiền
|
Người đại diện nộp
Cơ quan công tác
|
1
|
NCS K35 Văn học nước ngoài
|
6.000.000
|
|
2
|
NCS K34 Phương pháp Văn
|
10.000.000
|
|
3
|
NCS K31 Ngôn ngữ
|
10.000.000
|
|
4
|
NCS K35 Phương pháp Văn
|
8.000.000
|
|
5
|
Khóa 13 (1963)
|
5.000.000
|
Bác Thang Ngọc Pho. SĐT: 0979871932. Email: thangngocpho@yahoo.com.vn
|
6
|
Khóa 21
|
1.000.000
|
Bác Vũ Văn Niệm. SĐT: 0989.559.642
|
7
|
Khóa 18 (1968)
|
1.000.000
|
Bác Nguyễn Văn Đàm.
|
8
|
Lớp K. Khóa 18 (1968)
|
5.000.000
|
Lớp Nguyễn Trực. SĐT: 0979.631.903
|
9
|
Lớp 3G, Khóa 15 (1965-1968)
|
1.500.000
|
Bác Nguyễn Ngự Bình
|
10
|
Cao học K24 Lí luận văn học
|
6.000.000
|
Trần Mạnh Tiến
|
11
|
NCS K32 - 33 Ngôn ngữ
|
10.000.000
|
Đoàn Tiến Lực, Vũ Thị Hồng Tiệp, Hà Mai Thanh, Nguyễn Lê Thanh, Đặng Văn Bình, Nguyễn Thị Thanh Hương, Lò Thị Hồng Nhung, Đỗ Thị Liên [NCSK33]; Trần Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Bích Hợp [NCSK32]
|
12
|
Lớp Văn (1982-1986)
|
15.000.000
|
Đặng Thị Hảo Tâm
|
13
|
Sư thầy Nhuận
|
2.000.000
|
Nguyễn Thị Thúy Hương
|
14
|
Cao học K25 Lí luận văn học
|
6.600.000
|
Trần Mạnh Tiến
|
15
|
Lớp A, B, D Khóa 27 (1977-1981)
|
15.000.000
|
Lê Như Thùy. SĐT: 0912378512. Email: hanhhuonghn@yahoo.com
|
16
|
Nguyễn Thị Minh Phượng
|
1.000.000
|
Nguyễn Thị Minh Phượng. NCS K34 Lí luận văn học. SĐT: 0989910721. Email: ntminhphuong1983@gmail.com
|
17
|
NCS Văn học Việt Nam hiện đại
|
6.000.000
|
Nguyễn Thị Huệ. SĐT:0915.329.298
|
18
|
Lớp Văn M (1968-1972)
|
15.000.000
|
Cô Đinh Thị Khang. SĐT: 0912563369
|
19
|
NCS K34 Văn học trung đại
|
4.000.000
|
Lương Minh Tiến. Đinh Thị Phương Thu. Nông Văn Ngoan. Nguyễn Lan Hương
|
20
|
NCS K28-32 Văn học Việt Nam hiện đại
|
7.000.000
|
Nguyễn Thị Thu Hằng. SĐT: 0948691175. Email: hangpgdcaugiay@gmail.com
|
21
|
Đinh Thị Khang
|
1.000.000
|
Cô Đinh Thị Khang. Lớp Văn M (1968-1972). SĐT: 0912563369
|
22
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
3.000.000
|
Cựu cán bộ Tổ Phương pháp
|
23
|
Hoàng Thế Đệ
|
500.000
|
Cựu sinh viên Khoa Văn
|
24
|
Hà Thu Bảy
|
400.000
|
Cựu sinh viên Khoa Văn K17
|
25
|
Đinh Thị Kim Thương
|
4.000.000
|
|
26
|
Phạm Hoài Phương
|
10.500.000
|
Cựu sinh viên miền Nam
|
27
|
Lớp Văn (1983-1987)
|
10.000.000
|
|
28
|
Lớp NCS Lí luận văn học
|
5.000.000
|
Gồm Nguyễn T. Vân Anh, Nguyễn T. Khánh Ly (K32), Bùi Hải Yến, Nguyễn Kim Thúy, Trần Khánh Phong K33()
|
29
|
Lớp Văn khóa 85 - 89
|
10.000.000
|
Nguyễn Đại Dương. SĐT:0983388692
|
30
|
Đặng Thị Lanh
|
10.000.000
|
Nguyên Vụ trưởng Vụ Tiểu học, nguyên Hiệu phó ĐHSPHN, cựu cán bộ Tổ Ngôn ngữ
|
31
|
NCS Hán Nôm K36
|
5.000.000
|
|
32
|
Lớp Cao học K25 Hán Nôm, Ngôn ngữ, VH nước ngoài, Phương pháp
|
17.100.000
|
Hà Công Thái
|
33
|
Khóa 12 - kNguyễn Văn Trỗi (65-67)
|
10.000.000
|
|
34
|
Lê Sỹ Tư
|
5.000.000
|
Lê Sỹ Tư. SĐT:0913.531.490, Báo Người cao tuổi
|
35
|
Lê Hữu Tỉnh
|
2.000.000
|
Cựu sinh viên khóa 19 (69-73), NXB Giáo dục
|
36
|
Lớp Văn AK47
|
10.000.000
|
Bùi Thị Hoài Thanh
|
37
|
Lớp cao học K25 VH trung đại
|
5.300.000
|
Phạm Thùy Dương
|
38
|
Lớp cao học K25 VH VN hiện đại
|
3.600.000
|
Đào Lê Tiến Sỹ
|
39
|
Đỗ Kim Phượng, Nguyễn Thị Minh Thùy
|
10.000.000
|
THCS và PTTH Nguyễn Siêu
|
40
|
Đinh Văn Thanh
|
400.000
|
K17
|
41
|
Lê Xuân Tâm, Tạ Thu Thủy
|
1.000.000
|
|
42
|
Tập thể khóa 51 (01-02)
|
15.000.000
|
|
43
|
Bùi Thanh Hương (K51)
|
5.000.000
|
|
44
|
Bùi Mạnh Nhị - Chánh văn phòng Hội đồng chức danh
|
10.000.000
|
Trần Hạnh Mai
|
45
|
Vũ Thùy Nga
|
1.000.000
|
NCS K31 Văn học Việt Nam hiện đại
|
46
|
Khóa 30 (1980-1984): lớp Văn A,B và văn 5 khóa 1
|
15.000.000
|
Lê Tùng Thanh
|
47
|
Lê Ngọc Ánh, Đặng Bích Hồng
|
2.000.000
|
NCS K33 Lí luận văn học
|
48
|
Diệu Linh, Việt Hùng, Hải Phương, Thu Hương, Đỗ Hiểu
|
5.000.000
|
CLCK47
|
49
|
Lê Thúy Hằng, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thị Hạnh , Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Thị Hường
|
5.000.000
|
NCS K33 Văn học nước ngoài, đại diện Nguyễn Ngọc Thúy 0983358780
|
50
|
Nguyễn Khắc Yến
|
400.000
|
K17, 1967- 70
|
51
|
Phạm Mai Phương, Hoa My, Bùi Quỳnh
|
1.000.000
|
|
52
|
Khối cao học K24 (14-16)
|
10.000.000
|
Nguyễn Thị Thoan 0973675284
|
53
|
Lớp cao học K24 Văn học Việt Nam
|
5.000.000
|
Nguyễn Thị Thúy 0972677992
|
54
|
Khóa Văn K48 (1998-2002)
|
35.000.000
|
Phạm Thị Hà, Đỗ Thu Hà
|
55
|
Nguyễn Thị Thúy Hương
|
1.000.000
|
NCS K35 Hán Nôm
|
56
|
Nguyễn Thị Hiền
|
2.000.000
|
Đại học Quốc gia Lào
|
57
|
Cựu sinh viên K48 (1998-2002)
|
35.000.000
|
Phạm Thị Hà, Đỗ Thu Hà
|
58
|
Nguyễn Thị Hiền - Đại học Quốc gia Lào
|
2.000.000
|
|
59
|
Nguyễn Thị Thúy Hương - NCS K35 Hán Nôm
|
1.000.000
|
|
60
|
Cựu sinh viên K46 (1996-2000)
|
2.000.0000
|
Nguyễn Thanh Chung
|
61
|
Lớp Văn M K19 (69-73)
|
3.000.000
|
Lê Hữu Tỉnh
|
62
|
NCS K32 Phương pháp dạy học Văn
|
7.000.000
|
Trần Quốc Khả
|
63
|
Lớp Văn A K31 (1981-1985)
|
10.000.000
|
Hà Thanh Huyền
|
64
|
Lớp Văn H K19 969-73)
|
5.000.000
|
Phạm Văn Lập
|
65
|
Nguyễn Mai Anh, Phạm Anh Thơ, Đỗ Thị Thủy - CLCK47
|
1.200.00
|
Trần Thu Hương
|
66
|
Hoàng Minh Thành - EK58
|
2.000.000
|
|
67
|
Trần Ngọc Tăng - K17
|
10.000.000
|
|
68 |
Phạm Mạnh Hùng - Cao học khóa 6 (1981-1983) |
20.000.000 |
|
69 |
Trần Thị Kim Liên, Đinh Thanh Huyền, Lê Thùy Nhung, Lê Thị Thanh Tuyền, Lê Thị Vân Anh- NCS K33 Văn học Việt Nam hiện đại |
3.000.000 |
Trần Văn Toàn |
70 |
Khóa 45 |
20.000.000 |
Hà Văn Minh |
71 |
Nguyễn Viết Xuân - Khóa 17 |
400000 |
|
72 |
K60 |
4.000.000 |
Nguyễn Thị Hằng |
73 |
Chu Thị Hồng Vân |
9.990.100 |
|
74 |
NCS K30- 31 Phương pháp dạy học Văn |
8.000.000 |
Trần Hoài Phương |
75 |
Nguyễn Xuân Hiêng |
20.000.000 |
|
76 |
Trung tâm giáo dục tỉnh Điện Biên |
3.000.000 |
|
77 |
Lớp Văn K36 (86-90) |
10.000.000 |
|
78 |
Văn bằng 2 K4A: 5 triệu
Văn bằng 2 K5: 5 triệu
Văn tại chức K9 Giao Thủy: 6 triệu
Văn tại chức Hà Nam: 3 triệu
|
19.000.000 |
Nguyễn Chí Trung |
79 |
Tập thể lớp Văn (1984-1988) |
10.000.000 |
Trần Hạnh Mai |
|
|
|
|
|
|
|
|