STT
|
Họ
|
tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Mã sinh viên
|
Lớp
|
Trường kiến tập
|
Ghi chú(nhóm trưởng+SĐT)
|
1
|
Vì Thị
|
Ban
|
2/10/1994
|
Nữ
|
625601012
|
A
|
THPT Đan Phượng
|
|
2
|
Đặng Thị Ngọc
|
Bích
|
25/08/1994
|
Nữ
|
625601013
|
A
|
THPT Đan Phượng
|
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
4/5/1992
|
Nữ
|
625601023
|
A
|
THPT Đan Phượng
|
|
4
|
Nông Minh
|
Đức
|
24/05/1993
|
Nữ
|
625601030
|
A
|
THPT Đan Phượng
|
|
5
|
Bùi Thị
|
Giang
|
11/7/1994
|
Nữ
|
625601031
|
A
|
THPT Đan Phượng
|
|
6
|
Trần Thị Ngọc
|
Anh
|
21/02/1993
|
Nữ
|
625601043
|
A
|
THPT Đan Phượng
|
|
7
|
Lộc Thanh
|
Hằng
|
22/12/1993
|
Nữ
|
627601004
|
A
|
THPT Đan Phượng
|
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Hoạt
|
25/08/1993
|
Nữ
|
627601007
|
A
|
THPT Đan Phượng
|
NT( 0977282069)
|
9
|
Phùng Thị
|
Hiền
|
5/16/1994
|
Nữ
|
625601047
|
B
|
THPT Đan Phượng
|
NT (01655447064)
|
10
|
Đặng Thị Thanh
|
Hoa
|
8/7/1994
|
Nữ
|
625601051
|
B
|
THPT Đan Phượng
|
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
11/2/1994
|
Nữ
|
625601053
|
B
|
THPT Đan Phượng
|
|
12
|
Đỗ Thị
|
Hương
|
5/25/1994
|
Nữ
|
625601071
|
B
|
THPT Đan Phượng
|
|
13
|
Đinh Trung
|
Kiên
|
6/26/1993
|
Nam
|
625601075
|
B
|
THPT Đan Phượng
|
|
14
|
Nguyễn Thị Phương
|
Lan
|
4/25/1994
|
Nữ
|
625601076
|
B
|
THPT Đan Phượng
|
|
15
|
Phạm Thùy
|
Linh
|
9/5/1994
|
Nữ
|
625601083
|
B
|
THPT Đan Phượng
|
|
16
|
Cao Thùy
|
Linh
|
11/6/1993
|
Nữ
|
627601014
|
B
|
THPT Đan Phượng
|
|
17
|
Lê Thị Thu
|
Huyền
|
9/21/1992
|
Nữ
|
615601053
|
B- K61
|
THPT Đan Phượng
|
|
18
|
Bùi Thị
|
Loan
|
2/12/1994
|
Nữ
|
625601088
|
C
|
THPT Đan Phượng
|
|
19
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
6/7/1994
|
Nữ
|
625610117
|
C
|
THPT Đan Phượng
|
NT 01659.751.002
|
20
|
Phạm Thị
|
Mai
|
15/7/1994
|
Nữ
|
625601092
|
C
|
THPT Đan Phượng
|
|
21
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
22/4/1994
|
Nữ
|
625601091
|
C
|
THPT Đan Phượng
|
|
22
|
Lương Thị Thủy
|
Nguyên
|
18/6/1994
|
Nữ
|
625601098
|
C
|
THPT Đan Phượng
|
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Mãi
|
14/2/1994
|
Nữ
|
625601093
|
C
|
THPT Đan Phượng
|
|
24
|
Đặng Thu
|
Phương
|
30/12/1994
|
Nữ
|
625601114
|
C
|
THPT Đan Phượng
|
|
25
|
Phạm Thị
|
Quyên
|
28/2/1994
|
Nữ
|
625601124
|
C
|
THPT Đan Phượng
|
|
26
|
Phùng Thị
|
Tâm
|
5/6/1994
|
Nữ
|
625601134
|
D
|
THPT Đan Phượng
|
NT (0163 545 5994)
|
27
|
Bùi Thị Hoài
|
Thanh
|
4/8/1994
|
Nữ
|
625601136
|
D
|
THPT Đan Phượng
|
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
23/6/1994
|
Nữ
|
625601161
|
D
|
THPT Đan Phượng
|
|
29
|
Trần Thị Kim
|
Thoa
|
9/11/1994
|
Nữ
|
625601143
|
D
|
THPT Đan Phượng
|
|
30
|
Nguyễn Thị Kim
|
Oanh
|
20/2/1994
|
Nữ
|
627601019
|
D
|
THPT Đan Phượng
|
|
31
|
Trần Thị Thùy
|
Trang
|
10/7/1994
|
Nữ
|
625601164
|
D
|
THPT Đan Phượng
|
|
32
|
Hà Thị Thu
|
Thảo
|
10/3/1992
|
Nữ
|
627601021
|
D
|
THPT Đan Phượng
|
|
33
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
11/3/1994
|
Nữ
|
625601162
|
D
|
THPT Đan Phượng
|
|
34
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
25/7/1993
|
Nữ
|
627601024
|
D
|
THPT Đan Phượng
|
|
35
|
Đào Thị Hương
|
Lan
|
200993
|
Nữ
|
625601076
|
CLC
|
THPT Đan Phượng
|
|
36
|
Võ Thị Mỹ
|
Ngà
|
231293
|
Nữ
|
625601096
|
CLC
|
THPT Đan Phượng
|
NT 01685956903
|
37
|
Mai Tôn Minh
|
Trang
|
090394
|
Nữ
|
625601160
|
CLC
|
THPT Đan Phượng
|
|
38
|
Bùi Thị
|
Hiền
|
28/09/1993
|
Nữ
|
625601041
|
A
|
THPT Đan Phượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kiều Thị
|
Hiền
|
1/17/1994
|
Nữ
|
625601046
|
B
|
THPT Hoài Đức A
|
|
2
|
Vũ Hồng
|
Ngọc
|
21/1/1992
|
Nữ
|
627601016
|
C
|
THPT Hoài Đức A
|
|
3
|
Lương Thị Hồng
|
Nhung
|
6/7/1993
|
Nữ
|
627601017
|
C
|
THPT Hoài Đức A
|
|
4
|
Trần Thị Phương
|
Loan
|
21/2/1994
|
Nữ
|
625601089
|
C
|
THPT Hoài Đức A
|
NT 0974.229.828
|
5
|
Nguyễn Hồng
|
Luyến
|
26/8/1993
|
Nữ
|
627601015
|
C
|
THPT Hoài Đức A
|
|
6
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
28/9/1993
|
Nữ
|
627601018
|
C
|
THPT Hoài Đức A
|
|
7
|
Phạm Hồng
|
Nhung
|
20/02/1994
|
Nữ
|
625601109
|
C
|
THPT Hoài Đức A
|
|
8
|
Đinh Thị
|
Phương
|
22/1/1993
|
Nữ
|
625601115
|
C
|
THPT Hoài Đức A
|
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
5/5/1994
|
Nữ
|
625601097
|
C
|
THPT Hoài Đức A
|
|
10
|
Hoàng Thị Thu
|
Hà
|
24/11/1994
|
Nữ
|
625601032
|
A
|
THPT Hoài Đức A
|
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
16/08/1994
|
Nữ
|
625601037
|
A
|
THPT Hoài Đức A
|
|
12
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Dung
|
16/10/1993
|
Nữ
|
627601002
|
A
|
THPT Hoài Đức A
|
|
13
|
Hán Thị Thùy
|
Giang
|
5/3/1993
|
Nữ
|
627601003
|
A
|
THPT Hoài Đức A
|
|
14
|
Phan Thị Kim
|
Hoa
|
4/3/1993
|
Nữ
|
627601006
|
A
|
THPT Hoài Đức A
|
NT(0988589605)
|
15
|
Khuất Thị
|
Hoa
|
25/12/1993
|
Nữ
|
627601005
|
A
|
THPT Hoài Đức A
|
|
16
|
Đào Thị Thanh
|
Huế
|
21/09/1992
|
Nữ
|
627601008
|
A
|
THPT Hoài Đức A
|
|
17
|
Hoàng Linh
|
Huệ
|
26/03/1992
|
Nữ
|
627601009
|
A
|
THPT Hoài Đức A
|
|
18
|
Trần Thị Thúy
|
Huyền
|
28/03/1993
|
Nữ
|
627601010
|
A
|
THPT Hoài Đức A
|
|
19
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
20/07/1993
|
Nữ
|
625601007
|
A
|
THPT Hoài Đức A
|
|
20
|
Trần thị
|
Hiền
|
3/14/1993
|
Nữ
|
625601048
|
B
|
THPT Hoài Đức A
|
|
21
|
Mai Thị thu
|
Hoài
|
8/19/1994
|
Nữ
|
625601058
|
B
|
THPT Hoài Đức A
|
|
22
|
Đặng Thị
|
Hội
|
6/21/1993
|
Nữ
|
625601062
|
B
|
THPT Hoài Đức A
|
|
23
|
Trần thị Ngọc
|
Linh
|
8/11/1994
|
Nữ
|
625601085
|
B
|
THPT Hoài Đức A
|
|
24
|
Nguyễn Thị
|
Lịch
|
5/12/1994
|
Nữ
|
625601087
|
B
|
THPT Hoài Đức A
|
NT (0973690927)
|
25
|
Lê thị
|
Khanh
|
4/19/1993
|
Nữ
|
627601013
|
B
|
THPT Hoài Đức A
|
|
26
|
Lê Thị
|
Thu
|
5/9/1993
|
Nữ
|
625601147
|
D
|
THPT Hoài Đức A
|
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
27/4/1994
|
Nữ
|
625601167
|
D
|
THPT Hoài Đức A
|
|
28
|
Đinh Thị Phương
|
Thảo
|
28/12/1994
|
Nữ
|
625601137
|
D
|
THPT Hoài Đức A
|
|
29
|
Phạm Thị
|
Tâm
|
2/5/1993
|
Nữ
|
625601133
|
D
|
THPT Hoài Đức A
|
|
30
|
Hứa Bích
|
Thủy
|
13/6/1992
|
Nữ
|
625601153
|
D
|
THPT Hoài Đức A
|
|
31
|
Trần Thị
|
Thuận
|
13/6/1994
|
Nữ
|
625601150
|
D
|
THPT Hoài Đức A
|
|
32
|
Lưu Thị
|
Xuân
|
15/7/1994
|
Nữ
|
625601172
|
D
|
THPT Hoài Đức A
|
|
33
|
Đào Thị
|
Thu
|
3/9/1994
|
Nữ
|
625601146
|
D
|
THPT Hoài Đức A
|
NT (0168 927 1183)
|
34
|
Trương Thanh
|
Chúc
|
030294
|
Nữ
|
625601022
|
CLC
|
THPT Hoài Đức A
|
|
35
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
040494
|
Nữ
|
625601004
|
CLC
|
THPT Hoài Đức A
|
|
36
|
Trần Thị Hồng
|
Nhạn
|
170294
|
Nữ
|
625601104
|
CLC
|
THPT Hoài Đức A
|
|
37
|
Chu Minh Anh
|
Thơ
|
150494
|
Nữ
|
625601144
|
CLC
|
THPT Hoài Đức A
|
NT 0962255348
|
38
|
Trần Thị Hồng
|
Phúc
|
|
Nữ
|
595601111
|
|
THPT Hoài Đức A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Trang
|
Anh
|
5/10/1994
|
Nữ
|
625601002
|
A
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
2
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
12/10/1994
|
Nữ
|
625601008
|
A
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
3
|
Nhâm Thị Trung
|
Anh
|
13/05/1994
|
Nữ
|
625601009
|
A
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
4
|
Phan Thị
|
Chinh
|
13/02/1991
|
Nữ
|
625601019
|
A
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
5
|
Trương Thị
|
Chung
|
22/09/1994
|
Nữ
|
625601019
|
A
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
6
|
Nguyễn Ngọc
|
Diệp
|
12/9/1994
|
Nữ
|
625601026
|
A
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
7
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
2/8/1994
|
Nữ
|
625601038
|
A
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
NT (0976223023)
|
8
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
10/9/1994
|
Nữ
|
625601039
|
A
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
9
|
Trần Kim
|
Dung
|
29/01/1994
|
Nữ
|
625601027
|
A
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
10
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
2/1/1994
|
Nữ
|
625601127
|
C
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
11
|
Trần Thị
|
Nhung
|
6/12/1994
|
Nữ
|
625601111
|
C
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
12
|
Nguyễn Thị Thu
|
Quỳnh
|
14/6/1994
|
Nữ
|
625601128
|
C
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
13
|
Trần Thị Thanh
|
Nhàn
|
19/10/1994
|
Nữ
|
625601103
|
C
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
14
|
Hoàng Thị
|
Quyết
|
5/5/1993
|
Nữ
|
625601125
|
C
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
15
|
Phạm Thị
|
Nga
|
15/8/1993
|
Nữ
|
625601095
|
C
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
16
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
16/1/1994
|
Nữ
|
625601121
|
C
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
17
|
Phùng Thị
|
Phượng
|
4/9/1994
|
Nữ
|
625601122
|
C
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
18
|
Hoàng Thùy
|
Ninh
|
29/6/1994
|
Nữ
|
625601112
|
C
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
NT 01632.948.648
|
19
|
Tiêu Thị
|
Hiếu
|
9/20/1994
|
Nữ
|
625601049
|
B
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
20
|
Triệu Thúy
|
Hoa
|
12/12/1993
|
Nữ
|
625601057
|
B
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
21
|
Lê thị Thanh
|
Hoàn
|
7/18/1994
|
Nữ
|
625601059
|
B
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
22
|
Hoàng Thị
|
Họ
|
2/20/1993
|
Nữ
|
625601061
|
B
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
23
|
Bùi Thị
|
Hương
|
9/14/1994
|
Nữ
|
625601070
|
B
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
24
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
9/28/1994
|
Nữ
|
625601074
|
B
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
NT (01654328173)
|
25
|
Phạm Thị Ngọc
|
Lan
|
3/19/1994
|
Nữ
|
625601078
|
B
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
26
|
Trần thị
|
Liên
|
9/19/1994
|
Nữ
|
625601080
|
B
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
27
|
Trần Mỹ
|
Linh
|
10/15/1994
|
Nữ
|
625601084
|
B
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Xuyến
|
27/07/1994
|
Nữ
|
625601173
|
D
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
29
|
Bùi Thị
|
Thu
|
15/1/1994
|
Nữ
|
625601145
|
D
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
30
|
Đặng Hồng
|
Tuyên
|
25/10/1994
|
Nữ
|
625601166
|
D
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
31
|
Lưu Thị Thanh
|
Thảo
|
18/10/1994
|
Nữ
|
625601138
|
D
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
32
|
Vũ Thị
|
Thắm
|
13/12/1994
|
Nữ
|
625601141
|
D
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
33
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thu
|
1/7/1994
|
Nữ
|
625601149
|
D
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
34
|
Tô Kim
|
Thủy
|
12/6/1993
|
Nữ
|
625601157
|
D
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
35
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
16/2/1993
|
Nữ
|
627601022
|
D
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
36
|
Trần Thị Cẩm
|
Vân
|
5/8/1993
|
Nữ
|
627601025
|
D
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
NT (0975 688 473)
|
37
|
Mai Thị Lan
|
Anh
|
240994
|
Nữ
|
625601006
|
CLC
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
NT 0983363627
|
38
|
Nguyễn Đức
|
Lân
|
270494
|
Nam
|
625601079
|
CLC
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
39
|
Đoàn Thị
|
Mai
|
221194
|
Nữ
|
625601090
|
CLC
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
40
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Vân
|
120394
|
Nữ
|
625601170
|
CLC
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lương Hồng
|
Anh
|
25/06/1994
|
Nữ
|
625601005
|
A
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
2
|
Trần Thị Lan
|
Anh
|
30/09/1992
|
Nữ
|
625601010
|
A
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
3
|
Lý Thị
|
Ba
|
20/09/1993
|
Nữ
|
625601011
|
A
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
4
|
Vũ Thị Hồng
|
Chuyên
|
19/04/1994
|
Nữ
|
625601021
|
A
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
5
|
Vi Thị Thuỳ
|
Diễm
|
9/9/1993
|
Nữ
|
625601025
|
A
|
THPT Xuân Đỉnh
|
NT(01673880855)
|
6
|
Hoàng Thị
|
Duyên
|
23/10/1994
|
Nữ
|
625601028
|
A
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
7
|
Hà Thị
|
Hảo
|
10/6/1993
|
Nữ
|
625601035
|
A
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
8
|
Trần Thị
|
Hiên
|
24/02/1994
|
Nữ
|
625601042
|
A
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
9
|
Vi Thị Thu
|
Hiên
|
10/8/1994
|
Nữ
|
625601042
|
A
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
10
|
Hoàng thu
|
Hiền
|
4/9/1994
|
Nữ
|
625601045
|
B
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
11
|
Hà văn
|
Hoàng
|
5/29/1994
|
Nam
|
625601060
|
B
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
12
|
Hoàng Hoa
|
Huệ
|
7/28/1994
|
Nữ
|
625601063
|
B
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
13
|
Bùi Thị Thu
|
Huyền
|
10/26/1994
|
Nữ
|
625601065
|
B
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
14
|
Kiều thị Thanh
|
Huyền
|
11/29/1994
|
Nữ
|
625601066
|
B
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
15
|
Nguyễn Nam Nhất
|
Hùng
|
3/17/1993
|
Nam
|
625601067
|
B
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
16
|
Đỗ Thị
|
Liễu
|
2/19/1994
|
Nữ
|
625601081
|
B
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
17
|
Lục Thị
|
Linh
|
10/2/1994
|
Nữ
|
625601082
|
B
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
18
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hương
|
1/20/1993
|
Nữ
|
627601012
|
B
|
THPT Xuân Đỉnh
|
NT (01653973355)
|
19
|
Bùi Thị
|
Nguyệt
|
8/9/1994
|
Nữ
|
625601099
|
C
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
20
|
Nguyễn Minh
|
Nguyệt
|
6/12/1994
|
Nữ
|
625601100
|
C
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
21
|
Hoàng Thị Tuyết
|
Nhung
|
11/4/1994
|
Nữ
|
625601105
|
C
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
22
|
Lê Thị
|
Nhung
|
14/3/1994
|
Nữ
|
625601106
|
C
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
23
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
19/12/1994
|
Nữ
|
625601107
|
C
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
24
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
27/3/1994
|
Nữ
|
625601108
|
C
|
THPT Xuân Đỉnh
|
NT 0963.029.424
|
25
|
Vi Thị
|
Sen
|
24/6/1993
|
Nữ
|
625601129
|
C
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
26
|
Hoàng Như
|
Quỳnh
|
5/3/1994
|
Nữ
|
625601126
|
C
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
27
|
Lê Thị
|
Nhàn
|
14/11/1994
|
Nữ
|
625601102
|
C
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
28
|
Phạm Thị Ngọc
|
Thảo
|
28/03/1994
|
Nữ
|
625601139
|
D
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
29
|
Trương Thị
|
Tươi
|
14/03/1993
|
Nữ
|
625601168
|
D
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
30
|
Trần Thị Tố
|
Uyên
|
29/12/1994
|
Nữ
|
625601169
|
D
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
31
|
Bế Thị
|
Thúy
|
15/05/1993
|
Nữ
|
625601151
|
D
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
32
|
Nguyễn Lý Phương
|
Thủy
|
14/12/1994
|
Nữ
|
625601155
|
D
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
33
|
Đặng Hồng
|
Thảo
|
28/12/1992
|
Nữ
|
627601020
|
D
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
34
|
Sầm Thị
|
Vân
|
1/10/1992
|
Nữ
|
625601171
|
D
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
35
|
Vũ Thị
|
Tâm
|
19/12/1993
|
Nữ
|
625601135
|
D
|
THPT Xuân Đỉnh
|
NT (0969 932 442)
|
36
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
3/11/1994
|
Nữ
|
625601163
|
D
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
37
|
Tường Lan
|
Chi
|
210794
|
Nữ
|
625601018
|
CLC
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
38
|
Chu Thanh
|
Hằng
|
080694
|
Nữ
|
625601036
|
CLC
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
39
|
Nguyễn Thanh
|
Nguyệt
|
190794
|
Nữ
|
625601101
|
CLC
|
THPT Xuân Đỉnh
|
|
40
|
Nguyễn Thu
|
Thủy
|
010994
|
Nữ
|
625601156
|
CLC
|
THPT Xuân Đỉnh
|
NT 0946510718
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đào Thị Vân
|
Anh
|
18/05/1994
|
Nữ
|
625601001
|
A
|
THPT Yên Hòa
|
|
2
|
Lương Hải
|
Anh
|
7/2/1994
|
Nữ
|
625601004
|
A
|
THPT Yên Hòa
|
|
3
|
Vũ Thị
|
Bích
|
10/7/1993
|
Nữ
|
625601014
|
A
|
THPT Yên Hòa
|
NT (01668783971)
|
4
|
Hàn Ngọc
|
Châm
|
12/7/1994
|
Nữ
|
625601015
|
A
|
THPT Yên Hòa
|
|
5
|
Nguyễn Thị Linh
|
Chi
|
10/5/1994
|
Nữ
|
625601016
|
A
|
THPT Yên Hòa
|
|
6
|
Trần Linh
|
Chi
|
27/12/1994
|
Nữ
|
625601017
|
A
|
THPT Yên Hòa
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương
|
Cúc
|
8/4/1994
|
Nữ
|
625601024
|
A
|
THPT Yên Hòa
|
|
8
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
16/09/1994
|
Nữ
|
625601033
|
A
|
THPT Yên Hòa
|
|
9
|
Lê Bích
|
Hạnh
|
14/08/1994
|
Nữ
|
625601034
|
A
|
THPT Yên Hòa
|
|
10
|
Trần Thị Thúy
|
Hằng
|
12/7/1994
|
Nữ
|
625601040
|
A
|
THPT Yên Hòa
|
|
11
|
Đặng Thu
|
Hiền
|
11/14/1994
|
Nữ
|
625601044
|
B
|
THPT Yên Hòa
|
|
12
|
Lương Thị
|
Hoa
|
1/23/1994
|
Nữ
|
625601052
|
B
|
THPT Yên Hòa
|
|
13
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hoa
|
11/20/1994
|
Nữ
|
625601054
|
B
|
THPT Yên Hòa
|
|
14
|
Quách thị Phương
|
Hoa
|
11/30/1993
|
Nữ
|
625601056
|
B
|
THPT Yên Hòa
|
|
15
|
Phạm Thị
|
Huệ
|
7/27/1994
|
Nữ
|
625601064
|
B
|
THPT Yên Hòa
|
|
16
|
Ninh Thị
|
Hương
|
10/22/1993
|
Nữ
|
625601072
|
B
|
THPT Yên Hòa
|
|
17
|
Dương Thị
|
Hường
|
6/21/1994
|
Nữ
|
625601073
|
B
|
THPT Yên Hòa
|
NT (0963298537)
|
18
|
Bùi Thu
|
Hương
|
2/25/1993
|
Nữ
|
627601011
|
B
|
THPT Yên Hòa
|
|
19
|
Nguyễn Hồng
|
Phúc
|
12/4/1994
|
Nữ
|
625601113
|
C
|
THPT Yên Hòa
|
|
20
|
Quách Thị
|
Nhung
|
5/3/1993
|
Nữ
|
625601110
|
C
|
THPT Yên Hòa
|
|
21
|
Trịnh Như
|
Phương
|
25/7/1994
|
Nữ
|
625601120
|
C
|
THPT Yên Hòa
|
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Quyên
|
27/6/1994
|
Nữ
|
625601123
|
C
|
THPT Yên Hòa
|
|
23
|
Phùng Thị
|
Phương
|
18/9/1994
|
Nữ
|
625601119
|
C
|
THPT Yên Hòa
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phương
|
16/6/1994
|
Nữ
|
625601118
|
C
|
THPT Yên Hòa
|
NT 0962.933.029
|
25
|
Hoàng Thị
|
Phương
|
10/5/1994
|
Nữ
|
625601116
|
C
|
THPT Yên Hòa
|
|
26
|
Nguyễn Thị
|
Sơn
|
31/1/1994
|
Nữ
|
625601130
|
C
|
THPT Yên Hòa
|
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Tâm
|
27/2/1994
|
Nữ
|
625601132
|
C
|
THPT Yên Hòa
|
|
28
|
Nguyễn Quỳnh
|
Trâm
|
2/2/1994
|
Nữ
|
625601165
|
D
|
THPT Yên Hòa
|
NT (016 456 19 456)
|
29
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thu
|
30/3/1994
|
Nữ
|
625601148
|
D
|
THPT Yên Hòa
|
|
30
|
Bùi Phương
|
Thúy
|
22/9/1994
|
Nữ
|
625601152
|
D
|
THPT Yên Hòa
|
|
31
|
Lê Thị Ngọc
|
Yến
|
5/11/1994
|
Nữ
|
625601174
|
D
|
THPT Yên Hòa
|
|
32
|
Đinh Thị Hồng
|
Thắm
|
2/11/1994
|
Nữ
|
625601140
|
D
|
THPT Yên Hòa
|
|
33
|
Hà Thị
|
Thương
|
8/3/1993
|
Nữ
|
625601158
|
D
|
THPT Yên Hòa
|
|
34
|
Hoàng Thị
|
Thoa
|
28/10/1993
|
Nữ
|
625601142
|
D
|
THPT Yên Hòa
|
|
35
|
Trần Thị
|
Thùy
|
26/2/1994
|
Nữ
|
625601154
|
D
|
THPT Yên Hòa
|
|
36
|
Quách Thị
|
Thảo
|
16/11/1992
|
Nữ
|
627601023
|
D
|
THPT Yên Hòa
|
|
37
|
Hồ Thị Minh
|
Anh
|
270994
|
Nữ
|
625601003
|
CLC
|
THPT Yên Hòa
|
|
38
|
Phạm Thị Thanh
|
Hoa
|
151294
|
Nữ
|
625601055
|
CLC
|
THPT Yên Hòa
|
|
39
|
Nguyễn Thế
|
Hưng
|
141194
|
Nam
|
625601069
|
CLC
|
THPT Yên Hòa
|
NT 01655223863
|
40
|
Võ Mai
|
Linh
|
240594
|
Nữ
|
625601086
|
CLC
|
THPT Yên Hòa
|
|