DANH SÁCH CÁC ĐOÀN SV K62 KIẾN TẬP TẠI TRƯỜNG PHỔ THÔNG
STT |
Họ |
tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Mã sinh viên |
Lớp |
Trường kiến tập |
Ghi chú(nhóm trưởng+SĐT) |
1 |
Vì Thị |
Ban |
2/10/1994 |
Nữ |
625601012 |
A |
THPT Đan Phượng |
|
2 |
Đặng Thị Ngọc |
Bích |
25/08/1994 |
Nữ |
625601013 |
A |
THPT Đan Phượng |
|
3 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
4/5/1992 |
Nữ |
625601023 |
A |
THPT Đan Phượng |
|
4 |
Nông Minh |
Đức |
24/05/1993 |
Nữ |
625601030 |
A |
THPT Đan Phượng |
|
5 |
Bùi Thị |
Giang |
11/7/1994 |
Nữ |
625601031 |
A |
THPT Đan Phượng |
|
6 |
Trần Thị Ngọc |
Anh |
21/02/1993 |
Nữ |
625601043 |
A |
THPT Đan Phượng |
|
7 |
Lộc Thanh |
Hằng |
22/12/1993 |
Nữ |
627601004 |
A |
THPT Đan Phượng |
|
8 |
Nguyễn Thị |
Hoạt |
25/08/1993 |
Nữ |
627601007 |
A |
THPT Đan Phượng |
NT( 0977282069) |
9 |
Phùng Thị |
Hiền |
5/16/1994 |
Nữ |
625601047 |
B |
THPT Đan Phượng |
NT (01655447064) |
10 |
Đặng Thị Thanh |
Hoa |
8/7/1994 |
Nữ |
625601051 |
B |
THPT Đan Phượng |
|
11 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
11/2/1994 |
Nữ |
625601053 |
B |
THPT Đan Phượng |
|
12 |
Đỗ Thị |
Hương |
5/25/1994 |
Nữ |
625601071 |
B |
THPT Đan Phượng |
|
13 |
Đinh Trung |
Kiên |
6/26/1993 |
Nam |
625601075 |
B |
THPT Đan Phượng |
|
14 |
Nguyễn Thị Phương |
Lan |
4/25/1994 |
Nữ |
625601076 |
B |
THPT Đan Phượng |
|
15 |
Phạm Thùy |
Linh |
9/5/1994 |
Nữ |
625601083 |
B |
THPT Đan Phượng |
|
16 |
Cao Thùy |
Linh |
11/6/1993 |
Nữ |
627601014 |
B |
THPT Đan Phượng |
|
17 |
Lê Thị Thu |
Huyền |
9/21/1992 |
Nữ |
615601053 |
B- K61 |
THPT Đan Phượng |
|
18 |
Bùi Thị |
Loan |
2/12/1994 |
Nữ |
625601088 |
C |
THPT Đan Phượng |
|
19 |
Nguyễn Thị |
Phương |
6/7/1994 |
Nữ |
625610117 |
C |
THPT Đan Phượng |
NT 01659.751.002 |
20 |
Phạm Thị |
Mai |
15/7/1994 |
Nữ |
625601092 |
C |
THPT Đan Phượng |
|
21 |
Nguyễn Thị |
Mai |
22/4/1994 |
Nữ |
625601091 |
C |
THPT Đan Phượng |
|
22 |
Lương Thị Thủy |
Nguyên |
18/6/1994 |
Nữ |
625601098 |
C |
THPT Đan Phượng |
|
23 |
Nguyễn Thị |
Mãi |
14/2/1994 |
Nữ |
625601093 |
C |
THPT Đan Phượng |
|
24 |
Đặng Thu |
Phương |
30/12/1994 |
Nữ |
625601114 |
C |
THPT Đan Phượng |
|
25 |
Phạm Thị |
Quyên |
28/2/1994 |
Nữ |
625601124 |
C |
THPT Đan Phượng |
|
26 |
Phùng Thị |
Tâm |
5/6/1994 |
Nữ |
625601134 |
D |
THPT Đan Phượng |
NT (0163 545 5994) |
27 |
Bùi Thị Hoài |
Thanh |
4/8/1994 |
Nữ |
625601136 |
D |
THPT Đan Phượng |
|
28 |
Nguyễn Thị |
Trang |
23/6/1994 |
Nữ |
625601161 |
D |
THPT Đan Phượng |
|
29 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
9/11/1994 |
Nữ |
625601143 |
D |
THPT Đan Phượng |
|
30 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
20/2/1994 |
Nữ |
627601019 |
D |
THPT Đan Phượng |
|
31 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
10/7/1994 |
Nữ |
625601164 |
D |
THPT Đan Phượng |
|
32 |
Hà Thị Thu |
Thảo |
10/3/1992 |
Nữ |
627601021 |
D |
THPT Đan Phượng |
|
33 |
Nguyễn Thu |
Trang |
11/3/1994 |
Nữ |
625601162 |
D |
THPT Đan Phượng |
|
34 |
Nguyễn Thị |
Trang |
25/7/1993 |
Nữ |
627601024 |
D |
THPT Đan Phượng |
|
35 |
Đào Thị Hương |
Lan |
200993 |
Nữ |
625601076 |
CLC |
THPT Đan Phượng |
|
36 |
Võ Thị Mỹ |
Ngà |
231293 |
Nữ |
625601096 |
CLC |
THPT Đan Phượng |
NT 01685956903 |
37 |
Mai Tôn Minh |
Trang |
090394 |
Nữ |
625601160 |
CLC |
THPT Đan Phượng |
|
38 |
Bùi Thị |
Hiền |
28/09/1993 |
Nữ |
625601041 |
A |
THPT Đan Phượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kiều Thị |
Hiền |
1/17/1994 |
Nữ |
625601046 |
B |
THPT Hoài Đức A |
|
2 |
Vũ Hồng |
Ngọc |
21/1/1992 |
Nữ |
627601016 |
C |
THPT Hoài Đức A |
|
3 |
Lương Thị Hồng |
Nhung |
6/7/1993 |
Nữ |
627601017 |
C |
THPT Hoài Đức A |
|
4 |
Trần Thị Phương |
Loan |
21/2/1994 |
Nữ |
625601089 |
C |
THPT Hoài Đức A |
NT 0974.229.828 |
5 |
Nguyễn Hồng |
Luyến |
26/8/1993 |
Nữ |
627601015 |
C |
THPT Hoài Đức A |
|
6 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
28/9/1993 |
Nữ |
627601018 |
C |
THPT Hoài Đức A |
|
7 |
Phạm Hồng |
Nhung |
20/02/1994 |
Nữ |
625601109 |
C |
THPT Hoài Đức A |
|
8 |
Đinh Thị |
Phương |
22/1/1993 |
Nữ |
625601115 |
C |
THPT Hoài Đức A |
|
9 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
5/5/1994 |
Nữ |
625601097 |
C |
THPT Hoài Đức A |
|
10 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
24/11/1994 |
Nữ |
625601032 |
A |
THPT Hoài Đức A |
|
11 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
16/08/1994 |
Nữ |
625601037 |
A |
THPT Hoài Đức A |
|
12 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
16/10/1993 |
Nữ |
627601002 |
A |
THPT Hoài Đức A |
|
13 |
Hán Thị Thùy |
Giang |
5/3/1993 |
Nữ |
627601003 |
A |
THPT Hoài Đức A |
|
14 |
Phan Thị Kim |
Hoa |
4/3/1993 |
Nữ |
627601006 |
A |
THPT Hoài Đức A |
NT(0988589605) |
15 |
Khuất Thị |
Hoa |
25/12/1993 |
Nữ |
627601005 |
A |
THPT Hoài Đức A |
|
16 |
Đào Thị Thanh |
Huế |
21/09/1992 |
Nữ |
627601008 |
A |
THPT Hoài Đức A |
|
17 |
Hoàng Linh |
Huệ |
26/03/1992 |
Nữ |
627601009 |
A |
THPT Hoài Đức A |
|
18 |
Trần Thị Thúy |
Huyền |
28/03/1993 |
Nữ |
627601010 |
A |
THPT Hoài Đức A |
|
19 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
20/07/1993 |
Nữ |
625601007 |
A |
THPT Hoài Đức A |
|
20 |
Trần thị |
Hiền |
3/14/1993 |
Nữ |
625601048 |
B |
THPT Hoài Đức A |
|
21 |
Mai Thị thu |
Hoài |
8/19/1994 |
Nữ |
625601058 |
B |
THPT Hoài Đức A |
|
22 |
Đặng Thị |
Hội |
6/21/1993 |
Nữ |
625601062 |
B |
THPT Hoài Đức A |
|
23 |
Trần thị Ngọc |
Linh |
8/11/1994 |
Nữ |
625601085 |
B |
THPT Hoài Đức A |
|
24 |
Nguyễn Thị |
Lịch |
5/12/1994 |
Nữ |
625601087 |
B |
THPT Hoài Đức A |
NT (0973690927) |
25 |
Lê thị |
Khanh |
4/19/1993 |
Nữ |
627601013 |
B |
THPT Hoài Đức A |
|
26 |
Lê Thị |
Thu |
5/9/1993 |
Nữ |
625601147 |
D |
THPT Hoài Đức A |
|
27 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
27/4/1994 |
Nữ |
625601167 |
D |
THPT Hoài Đức A |
|
28 |
Đinh Thị Phương |
Thảo |
28/12/1994 |
Nữ |
625601137 |
D |
THPT Hoài Đức A |
|
29 |
Phạm Thị |
Tâm |
2/5/1993 |
Nữ |
625601133 |
D |
THPT Hoài Đức A |
|
30 |
Hứa Bích |
Thủy |
13/6/1992 |
Nữ |
625601153 |
D |
THPT Hoài Đức A |
|
31 |
Trần Thị |
Thuận |
13/6/1994 |
Nữ |
625601150 |
D |
THPT Hoài Đức A |
|
32 |
Lưu Thị |
Xuân |
15/7/1994 |
Nữ |
625601172 |
D |
THPT Hoài Đức A |
|
33 |
Đào Thị |
Thu |
3/9/1994 |
Nữ |
625601146 |
D |
THPT Hoài Đức A |
NT (0168 927 1183) |
34 |
Trương Thanh |
Chúc |
030294 |
Nữ |
625601022 |
CLC |
THPT Hoài Đức A |
|
35 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
040494 |
Nữ |
625601004 |
CLC |
THPT Hoài Đức A |
|
36 |
Trần Thị Hồng |
Nhạn |
170294 |
Nữ |
625601104 |
CLC |
THPT Hoài Đức A |
|
37 |
Chu Minh Anh |
Thơ |
150494 |
Nữ |
625601144 |
CLC |
THPT Hoài Đức A |
NT 0962255348 |
38 |
Trần Thị Hồng |
Phúc |
|
Nữ |
595601111 |
|
THPT Hoài Đức A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Trang |
Anh |
5/10/1994 |
Nữ |
625601002 |
A |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
2 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
12/10/1994 |
Nữ |
625601008 |
A |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
3 |
Nhâm Thị Trung |
Anh |
13/05/1994 |
Nữ |
625601009 |
A |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
4 |
Phan Thị |
Chinh |
13/02/1991 |
Nữ |
625601019 |
A |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
5 |
Trương Thị |
Chung |
22/09/1994 |
Nữ |
625601019 |
A |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
6 |
Nguyễn Ngọc |
Diệp |
12/9/1994 |
Nữ |
625601026 |
A |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
2/8/1994 |
Nữ |
625601038 |
A |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
NT (0976223023) |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
10/9/1994 |
Nữ |
625601039 |
A |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
9 |
Trần Kim |
Dung |
29/01/1994 |
Nữ |
625601027 |
A |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
10 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
2/1/1994 |
Nữ |
625601127 |
C |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
11 |
Trần Thị |
Nhung |
6/12/1994 |
Nữ |
625601111 |
C |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
12 |
Nguyễn Thị Thu |
Quỳnh |
14/6/1994 |
Nữ |
625601128 |
C |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
13 |
Trần Thị Thanh |
Nhàn |
19/10/1994 |
Nữ |
625601103 |
C |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
14 |
Hoàng Thị |
Quyết |
5/5/1993 |
Nữ |
625601125 |
C |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
15 |
Phạm Thị |
Nga |
15/8/1993 |
Nữ |
625601095 |
C |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
16 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
16/1/1994 |
Nữ |
625601121 |
C |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
17 |
Phùng Thị |
Phượng |
4/9/1994 |
Nữ |
625601122 |
C |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
18 |
Hoàng Thùy |
Ninh |
29/6/1994 |
Nữ |
625601112 |
C |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
NT 01632.948.648 |
19 |
Tiêu Thị |
Hiếu |
9/20/1994 |
Nữ |
625601049 |
B |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
20 |
Triệu Thúy |
Hoa |
12/12/1993 |
Nữ |
625601057 |
B |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
21 |
Lê thị Thanh |
Hoàn |
7/18/1994 |
Nữ |
625601059 |
B |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
22 |
Hoàng Thị |
Họ |
2/20/1993 |
Nữ |
625601061 |
B |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
23 |
Bùi Thị |
Hương |
9/14/1994 |
Nữ |
625601070 |
B |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
24 |
Nguyễn Thị |
Hường |
9/28/1994 |
Nữ |
625601074 |
B |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
NT (01654328173) |
25 |
Phạm Thị Ngọc |
Lan |
3/19/1994 |
Nữ |
625601078 |
B |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
26 |
Trần thị |
Liên |
9/19/1994 |
Nữ |
625601080 |
B |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
27 |
Trần Mỹ |
Linh |
10/15/1994 |
Nữ |
625601084 |
B |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
28 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
27/07/1994 |
Nữ |
625601173 |
D |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
29 |
Bùi Thị |
Thu |
15/1/1994 |
Nữ |
625601145 |
D |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
30 |
Đặng Hồng |
Tuyên |
25/10/1994 |
Nữ |
625601166 |
D |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
31 |
Lưu Thị Thanh |
Thảo |
18/10/1994 |
Nữ |
625601138 |
D |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
32 |
Vũ Thị |
Thắm |
13/12/1994 |
Nữ |
625601141 |
D |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
33 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
1/7/1994 |
Nữ |
625601149 |
D |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
34 |
Tô Kim |
Thủy |
12/6/1993 |
Nữ |
625601157 |
D |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
35 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
16/2/1993 |
Nữ |
627601022 |
D |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
36 |
Trần Thị Cẩm |
Vân |
5/8/1993 |
Nữ |
627601025 |
D |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
NT (0975 688 473) |
37 |
Mai Thị Lan |
Anh |
240994 |
Nữ |
625601006 |
CLC |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
NT 0983363627 |
38 |
Nguyễn Đức |
Lân |
270494 |
Nam |
625601079 |
CLC |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
39 |
Đoàn Thị |
Mai |
221194 |
Nữ |
625601090 |
CLC |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
40 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vân |
120394 |
Nữ |
625601170 |
CLC |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lương Hồng |
Anh |
25/06/1994 |
Nữ |
625601005 |
A |
THPT Xuân Đỉnh |
|
2 |
Trần Thị Lan |
Anh |
30/09/1992 |
Nữ |
625601010 |
A |
THPT Xuân Đỉnh |
|
3 |
Lý Thị |
Ba |
20/09/1993 |
Nữ |
625601011 |
A |
THPT Xuân Đỉnh |
|
4 |
Vũ Thị Hồng |
Chuyên |
19/04/1994 |
Nữ |
625601021 |
A |
THPT Xuân Đỉnh |
|
5 |
Vi Thị Thuỳ |
Diễm |
9/9/1993 |
Nữ |
625601025 |
A |
THPT Xuân Đỉnh |
NT(01673880855) |
6 |
Hoàng Thị |
Duyên |
23/10/1994 |
Nữ |
625601028 |
A |
THPT Xuân Đỉnh |
|
7 |
Hà Thị |
Hảo |
10/6/1993 |
Nữ |
625601035 |
A |
THPT Xuân Đỉnh |
|
8 |
Trần Thị |
Hiên |
24/02/1994 |
Nữ |
625601042 |
A |
THPT Xuân Đỉnh |
|
9 |
Vi Thị Thu |
Hiên |
10/8/1994 |
Nữ |
625601042 |
A |
THPT Xuân Đỉnh |
|
10 |
Hoàng thu |
Hiền |
4/9/1994 |
Nữ |
625601045 |
B |
THPT Xuân Đỉnh |
|
11 |
Hà văn |
Hoàng |
5/29/1994 |
Nam |
625601060 |
B |
THPT Xuân Đỉnh |
|
12 |
Hoàng Hoa |
Huệ |
7/28/1994 |
Nữ |
625601063 |
B |
THPT Xuân Đỉnh |
|
13 |
Bùi Thị Thu |
Huyền |
10/26/1994 |
Nữ |
625601065 |
B |
THPT Xuân Đỉnh |
|
14 |
Kiều thị Thanh |
Huyền |
11/29/1994 |
Nữ |
625601066 |
B |
THPT Xuân Đỉnh |
|
15 |
Nguyễn Nam Nhất |
Hùng |
3/17/1993 |
Nam |
625601067 |
B |
THPT Xuân Đỉnh |
|
16 |
Đỗ Thị |
Liễu |
2/19/1994 |
Nữ |
625601081 |
B |
THPT Xuân Đỉnh |
|
17 |
Lục Thị |
Linh |
10/2/1994 |
Nữ |
625601082 |
B |
THPT Xuân Đỉnh |
|
18 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
1/20/1993 |
Nữ |
627601012 |
B |
THPT Xuân Đỉnh |
NT (01653973355) |
19 |
Bùi Thị |
Nguyệt |
8/9/1994 |
Nữ |
625601099 |
C |
THPT Xuân Đỉnh |
|
20 |
Nguyễn Minh |
Nguyệt |
6/12/1994 |
Nữ |
625601100 |
C |
THPT Xuân Đỉnh |
|
21 |
Hoàng Thị Tuyết |
Nhung |
11/4/1994 |
Nữ |
625601105 |
C |
THPT Xuân Đỉnh |
|
22 |
Lê Thị |
Nhung |
14/3/1994 |
Nữ |
625601106 |
C |
THPT Xuân Đỉnh |
|
23 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
19/12/1994 |
Nữ |
625601107 |
C |
THPT Xuân Đỉnh |
|
24 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
27/3/1994 |
Nữ |
625601108 |
C |
THPT Xuân Đỉnh |
NT 0963.029.424 |
25 |
Vi Thị |
Sen |
24/6/1993 |
Nữ |
625601129 |
C |
THPT Xuân Đỉnh |
|
26 |
Hoàng Như |
Quỳnh |
5/3/1994 |
Nữ |
625601126 |
C |
THPT Xuân Đỉnh |
|
27 |
Lê Thị |
Nhàn |
14/11/1994 |
Nữ |
625601102 |
C |
THPT Xuân Đỉnh |
|
28 |
Phạm Thị Ngọc |
Thảo |
28/03/1994 |
Nữ |
625601139 |
D |
THPT Xuân Đỉnh |
|
29 |
Trương Thị |
Tươi |
14/03/1993 |
Nữ |
625601168 |
D |
THPT Xuân Đỉnh |
|
30 |
Trần Thị Tố |
Uyên |
29/12/1994 |
Nữ |
625601169 |
D |
THPT Xuân Đỉnh |
|
31 |
Bế Thị |
Thúy |
15/05/1993 |
Nữ |
625601151 |
D |
THPT Xuân Đỉnh |
|
32 |
Nguyễn Lý Phương |
Thủy |
14/12/1994 |
Nữ |
625601155 |
D |
THPT Xuân Đỉnh |
|
33 |
Đặng Hồng |
Thảo |
28/12/1992 |
Nữ |
627601020 |
D |
THPT Xuân Đỉnh |
|
34 |
Sầm Thị |
Vân |
1/10/1992 |
Nữ |
625601171 |
D |
THPT Xuân Đỉnh |
|
35 |
Vũ Thị |
Tâm |
19/12/1993 |
Nữ |
625601135 |
D |
THPT Xuân Đỉnh |
NT (0969 932 442) |
36 |
Nguyễn Thu |
Trang |
3/11/1994 |
Nữ |
625601163 |
D |
THPT Xuân Đỉnh |
|
37 |
Tường Lan |
Chi |
210794 |
Nữ |
625601018 |
CLC |
THPT Xuân Đỉnh |
|
38 |
Chu Thanh |
Hằng |
080694 |
Nữ |
625601036 |
CLC |
THPT Xuân Đỉnh |
|
39 |
Nguyễn Thanh |
Nguyệt |
190794 |
Nữ |
625601101 |
CLC |
THPT Xuân Đỉnh |
|
40 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
010994 |
Nữ |
625601156 |
CLC |
THPT Xuân Đỉnh |
NT 0946510718 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đào Thị Vân |
Anh |
18/05/1994 |
Nữ |
625601001 |
A |
THPT Yên Hòa |
|
2 |
Lương Hải |
Anh |
7/2/1994 |
Nữ |
625601004 |
A |
THPT Yên Hòa |
|
3 |
Vũ Thị |
Bích |
10/7/1993 |
Nữ |
625601014 |
A |
THPT Yên Hòa |
NT (01668783971) |
4 |
Hàn Ngọc |
Châm |
12/7/1994 |
Nữ |
625601015 |
A |
THPT Yên Hòa |
|
5 |
Nguyễn Thị Linh |
Chi |
10/5/1994 |
Nữ |
625601016 |
A |
THPT Yên Hòa |
|
6 |
Trần Linh |
Chi |
27/12/1994 |
Nữ |
625601017 |
A |
THPT Yên Hòa |
|
7 |
Nguyễn Thị Hương |
Cúc |
8/4/1994 |
Nữ |
625601024 |
A |
THPT Yên Hòa |
|
8 |
Nguyễn Thu |
Hà |
16/09/1994 |
Nữ |
625601033 |
A |
THPT Yên Hòa |
|
9 |
Lê Bích |
Hạnh |
14/08/1994 |
Nữ |
625601034 |
A |
THPT Yên Hòa |
|
10 |
Trần Thị Thúy |
Hằng |
12/7/1994 |
Nữ |
625601040 |
A |
THPT Yên Hòa |
|
11 |
Đặng Thu |
Hiền |
11/14/1994 |
Nữ |
625601044 |
B |
THPT Yên Hòa |
|
12 |
Lương Thị |
Hoa |
1/23/1994 |
Nữ |
625601052 |
B |
THPT Yên Hòa |
|
13 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoa |
11/20/1994 |
Nữ |
625601054 |
B |
THPT Yên Hòa |
|
14 |
Quách thị Phương |
Hoa |
11/30/1993 |
Nữ |
625601056 |
B |
THPT Yên Hòa |
|
15 |
Phạm Thị |
Huệ |
7/27/1994 |
Nữ |
625601064 |
B |
THPT Yên Hòa |
|
16 |
Ninh Thị |
Hương |
10/22/1993 |
Nữ |
625601072 |
B |
THPT Yên Hòa |
|
17 |
Dương Thị |
Hường |
6/21/1994 |
Nữ |
625601073 |
B |
THPT Yên Hòa |
NT (0963298537) |
18 |
Bùi Thu |
Hương |
2/25/1993 |
Nữ |
627601011 |
B |
THPT Yên Hòa |
|
19 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
12/4/1994 |
Nữ |
625601113 |
C |
THPT Yên Hòa |
|
20 |
Quách Thị |
Nhung |
5/3/1993 |
Nữ |
625601110 |
C |
THPT Yên Hòa |
|
21 |
Trịnh Như |
Phương |
25/7/1994 |
Nữ |
625601120 |
C |
THPT Yên Hòa |
|
22 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
27/6/1994 |
Nữ |
625601123 |
C |
THPT Yên Hòa |
|
23 |
Phùng Thị |
Phương |
18/9/1994 |
Nữ |
625601119 |
C |
THPT Yên Hòa |
|
24 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
16/6/1994 |
Nữ |
625601118 |
C |
THPT Yên Hòa |
NT 0962.933.029 |
25 |
Hoàng Thị |
Phương |
10/5/1994 |
Nữ |
625601116 |
C |
THPT Yên Hòa |
|
26 |
Nguyễn Thị |
Sơn |
31/1/1994 |
Nữ |
625601130 |
C |
THPT Yên Hòa |
|
27 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
27/2/1994 |
Nữ |
625601132 |
C |
THPT Yên Hòa |
|
28 |
Nguyễn Quỳnh |
Trâm |
2/2/1994 |
Nữ |
625601165 |
D |
THPT Yên Hòa |
NT (016 456 19 456) |
29 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
30/3/1994 |
Nữ |
625601148 |
D |
THPT Yên Hòa |
|
30 |
Bùi Phương |
Thúy |
22/9/1994 |
Nữ |
625601152 |
D |
THPT Yên Hòa |
|
31 |
Lê Thị Ngọc |
Yến |
5/11/1994 |
Nữ |
625601174 |
D |
THPT Yên Hòa |
|
32 |
Đinh Thị Hồng |
Thắm |
2/11/1994 |
Nữ |
625601140 |
D |
THPT Yên Hòa |
|
33 |
Hà Thị |
Thương |
8/3/1993 |
Nữ |
625601158 |
D |
THPT Yên Hòa |
|
34 |
Hoàng Thị |
Thoa |
28/10/1993 |
Nữ |
625601142 |
D |
THPT Yên Hòa |
|
35 |
Trần Thị |
Thùy |
26/2/1994 |
Nữ |
625601154 |
D |
THPT Yên Hòa |
|
36 |
Quách Thị |
Thảo |
16/11/1992 |
Nữ |
627601023 |
D |
THPT Yên Hòa |
|
37 |
Hồ Thị Minh |
Anh |
270994 |
Nữ |
625601003 |
CLC |
THPT Yên Hòa |
|
38 |
Phạm Thị Thanh |
Hoa |
151294 |
Nữ |
625601055 |
CLC |
THPT Yên Hòa |
|
39 |
Nguyễn Thế |
Hưng |
141194 |
Nam |
625601069 |
CLC |
THPT Yên Hòa |
NT 01655223863 |
40 |
Võ Mai |
Linh |
240594 |
Nữ |
625601086 |
CLC |
THPT Yên Hòa |
|
DANH SÁCH CÁN BỘ LÀM TRƯỞNG ĐOÀN KIẾN TẬP K62
STT |
HỌ VÀ TÊN |
TRƯỜNG KIẾN TẬP |
SĐT |
1 |
TS. Phạm Đặng Xuân Hương |
THPT Đan Phượng (Đan Phượng - HN) |
0983.110.705 |
2 |
TS. Nguyễn Thị Diệu Linh |
THPT Hoài Đức A (Hoài Đức - HN) |
0904.179.148 |
3 |
TS. Nguyễn Hải Phương |
THPT Xuân Đỉnh (Từ Liêm - HN) |
0913.599.797 |
4 |
ThS. Trần Hoài Phương |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Từ Liêm - HN) |
0168.530.9500 |
5 |
ThS. Đoàn Thị Thanh Huyền |
THPT Yên Hòa (Cầu Giấy - HN) |
0904.111.408 |