STT | Tiêu đề | Tác giả | Năm | Xuất xứ | Mã TV |
1
|
Lênin và vai trò của thực tiễn trong nhận thức/ M.A. Táckhôpva
|
Táckhôpva M.A
|
1961
|
M.A. Táckhôpva H Sự thật, 1961
|
VV-D/3765
|
2
|
Lịch sử văn học Trung quốc
|
Bùi Hữu Hồng
|
1964
|
H.: Văn học, 1964
|
VV-D/3859-60
|
3
|
Lịch sử văn học Trung Quốc, T1
|
Dư Quan Anh, ... chb
|
1997
|
|
S01
|
4
|
Lịch sử văn học Trung Quốc, T3: Văn học Nguyên, Minh, Thanh
|
Dư Quan Anh, …chb
|
1995
|
|
S02
|
5
|
Đường thi tuyển dịch, T1
|
Lê Nguyễn Lưu
|
1997
|
|
S03
|
6
|
Giáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt
|
Nguyễn Tài Cẩn
|
1995
|
|
S04
|
7
|
Đường thi tuyển dịch, T2F
|
Lê Nguyễn Lưu
|
1997
|
|
S05
|
8
|
Lí luận văn học tập 1
|
Phương Lựu
|
2002
|
|
S06
|
9
|
Phong thần diễn nghĩa, T1
|
Hứa Trọng Lâm
|
1996
|
|
S07
|
10
|
Phong thần diễn nghĩa, T2
|
Hứa Trọng Lâm
|
1996
|
|
S08
|
11
|
Phong thần diễn nghĩa, T3
|
Hứa Trọng Lâm
|
1996
|
|
S09
|
12
|
Phong thần diễn nghĩa, T4
|
Hứa Trọng Lâm
|
1996
|
|
S10
|
13
|
Liêu trai chí dị, T1
|
Bồ Tùng Linh
|
1996
|
|
S11
|
14
|
Liêu trai chí dị, T1
|
Bồ Tùng Linh
|
1996
|
|
S12
|
15
|
Liêu trai chí dị, T2
|
Bồ Tùng Linh
|
1996
|
|
S13
|
16
|
99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt
|
Đinh Trọng Lạc
|
1994
|
|
S14
|
17
|
Liêu trai chí dị, T3
|
Bồ Tùng Linh
|
1996
|
|
S15
|
18
|
Liêu trai chí dị, T3
|
Bồ Tùng Linh
|
1996
|
|
S16
|
19
|
Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở THPT
|
Nguyễn Xuân Khoa
|
1996
|
|
S17
|
20
|
Hoàng Việt địa dư chí
|
Phan Huy Chú
|
1997
|
|
S18
|
21
|
Hoàng Việt địa dư chí
|
Phan Huy Chú
|
1997
|
|
S19
|
22
|
Những thế giới nghệ thuật ca dao
|
Phạm Thu Yến
|
1998
|
|
S20
|
23
|
Phong cách học tiếng Việt
|
Đinh Trọng Lạc
|
1993
|
|
S21
|
24
|
Đông Chu liệt quốc, T3
|
Phùng Mộng Long
|
1996
|
|
S22
|
25
|
Luận cổ suy kim: Lời bình về Tam Quốc chí, T1
|
Mộng Bình Sơn
|
1997
|
|
S23
|
26
|
Luận cổ suy kim: Lời bình về Tam Quốc chí, T2
|
Mộng Bình Sơn
|
1997
|
|
S24
|
27
|
Quy luật của muôn đời
|
Nodar dumbatze
|
1987
|
|
S25
|
28
|
Thực hành ngữ pháp tiếng Việt
|
Diệp Quang Ban
|
1993
|
|
S 26
|
29
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
Nguyễn Thiện Giáp
|
1994
|
|
S27
|
30
|
Tam Quốc diễn nghĩa, T1
|
La Quán Trung
|
1996
|
|
S28
|
31
|
Tam Quốc diễn nghĩa, T2
|
La Quán Trung
|
1996
|
|
S29
|
32
|
Tam Quốc diễn nghĩa, T3
|
La Quán Trung
|
1996
|
|
S30
|
33
|
Tam Quốc diễn nghĩa, T4
|
La Quán Trung
|
1996
|
|
S31
|
34
|
Sử kí Tư Mã Thiên
|
Tư Mã Thiên
|
1994
|
|
S32
|
35
|
Sử kí Tư Mã Thiên
|
Tư Mã Thiên
|
1994
|
|
S33
|
36
|
Sử kí Tư Mã Thiên
|
Tư Mã Thiên
|
1994
|
|
S34
|
37
|
Văn tâm điêu long
|
Lưu Hiệp
|
1997
|
|
S35
|
38
|
Thơ Hồ Chí Minh
|
|
1977
|
|
S36
|
39
|
Văn tâm điêu long
|
Lưu Hiệp
|
1997
|
|
S37
|
40
|
Văn tâm điêu long
|
Lưu Hiệp
|
1997
|
|
S38
|
41
|
Việt Nam thi nhân tiền chiến, quyển thượng
|
Nguyễn Tấn Long
|
1996
|
|
S39
|
42
|
Việt Nam thi nhân tiền chiến, quyển thượng
|
Nguyễn Tấn Long
|
1996
|
|
S40
|
43
|
Việt Nam thi nhân tiền chiến, quyển trung
|
Nguyễn Tấn Long
|
1996
|
|
S41
|
44
|
Việt Nam thi nhân tiền chiến, quyển trung
|
Nguyễn Tấn Long
|
1996
|
|
S42
|
45
|
Việt Nam thi nhân tiền chiến, quyển hạ
|
Nguyễn Tấn Long
|
1996
|
|
S43
|
46
|
Việt Nam thi nhân tiền chiến, quyển hạ
|
Nguyễn Tấn Long
|
1996
|
|
S44
|
47
|
Đất nước Việt Nam qua các đời
|
Đào Duy Anh
|
1996
|
|
S45
|
48
|
Khảo sát văn hóa truyền thống làng Liễu Đôi (tập 1)
|
Bùi Văn Cường
|
1995
|
|
S46
|
49
|
Khảo sát văn hóa truyền thống làng Liễu Đôi (tập 2)
|
Bùi Văn Cường
|
1995
|
|
S47
|
50
|
Khảo sát văn hóa truyền thống Liễu Đôi
|
|
1995
|
|
S48
|
|