Các lớp trưởng tổ chức cho lớp đăng kí theo số lượng được phân phối, sau đó lập danh sách đăng kí của lớp mình theo mẫu (lưu ý: bắt buộc phải lập danh sách trên phần mềm excel)và gửi vào hòm thư thanhhuyen273@gmail.com chậm nhất vào ngày 12 tháng 12 năm 2013; sau đó nộp bản cứng vào sáng 15 tháng 12 năm 2013 tại VPK.
DS TRƯỜNG THPT SINH VIÊN K61 CHÍNH QUY ĐĂNG KÍ TTSP ĐỢT 1 NĂM HỌC 2013-2014 |
||||||||
|
Lớp |
A (40) |
B (40) |
C (41) |
D (42) |
CLC (19) |
Tổng |
|
STT |
Trường TT |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội |
|
|
|
|
|
23 |
||
1 |
Đại Mỗ |
1 |
2 |
2 |
2 |
0 |
7 |
|
2 |
Nguyễn Thị Minh Khai |
1 |
1 |
1 |
2 |
3 |
8 |
|
3 |
Trung Văn |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
8 |
|
Hà Tây |
|
|
|
|
|
|
60 |
|
4 |
Đan Phượng |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
6 |
|
5 |
Phú Xuyên A |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
6 |
|
6 |
Phú Xuyên B |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
8 |
|
7 |
Thường Tín |
2 |
2 |
1 |
1 |
|
6 |
|
8 |
Trần Hưng Đạo |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
6 |
|
9 |
Sơn Tây |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
8 |
|
10 |
Tân Lập |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
6 |
|
11 |
Quảng Oai |
2 |
2 |
1 |
1 |
|
6 |
|
12 |
Hoài Đức B |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
8 |
|
Tỉnh Hải Dương |
|
|
|
|
|
28 |
||
13 |
Đoàn Thượng |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
6 |
|
14 |
Gia Lộc |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
8 |
|
15 |
Tứ Kì |
2 |
2 |
1 |
1 |
|
6 |
|
16 |
Nguyễn Trãi |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
8 |
|
Tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
|
|
12 |
||
17 |
Ỷ La |
2 |
1 |
1 |
2 |
|
6 |
|
18 |
Tân Trào |
2 |
2 |
1 |
1 |
|
6 |
|
Tỉnh Thái Bình |
|
|
|
|
|
19 |
||
19 |
Lê Quý Đôn |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
6 |
|
20 |
Chu Văn An |
2 |
2 |
2 |
1 |
|
7 |
|
21 |
Bắc Kiến Xương |
2 |
2 |
1 |
1 |
|
6 |
|
Tỉnh Hà Nam |
|
|
|
|
|
14 |
||
22 |
Bình Lục |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
8 |
|
23 |
Kim Bảng |
2 |
2 |
1 |
1 |
|
6 |
|
Tỉnh Ninh Bình |
|
|
|
|
|
14 |
||
24 |
Lương Văn Tụy |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
8 |
|
25 |
Gia Viễn B |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
6 |
|
Tỉnh Nam Định |
|
|
|
|
|
12 |
||
26 |
Nam Trực |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
6 |
|
27 |
Nghĩa Hưng A |
2 |
2 |
1 |
1 |
|
6 |
|
40 |
40 |
41 |
42 |
19 |
182 |
Mẫu danh sách đăng kí:
DANH SÁCH SINH VIÊN K60 ĐĂNG KÍ ĐI THỰC TẬP SƯ PHẠM ĐỢT I NĂM HỌC 2013-2014 |
|||||||||
STT |
Họ và |
tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Đảng viên |
Đoàn viên |
Lớp |
Trường đăng ký thực tập |
Ghi chú(nhóm trưởng+SĐT) |
1 |
Đinh Thị |
Chi |
27/8/1993 |
Nữ |
|
* |
A |
Đại Mỗ |
NT (0901144359) |
2 |
…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp trưởng (kí và ghi rõ họ tên, sđt)